Có 2 kết quả:

垫高 diàn gāo ㄉㄧㄢˋ ㄍㄠ墊高 diàn gāo ㄉㄧㄢˋ ㄍㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a support
(2) to raise
(3) to bolster
(4) to jack up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a support
(2) to raise
(3) to bolster
(4) to jack up

Bình luận 0